Có 2 kết quả:
要价 yào jià ㄧㄠˋ ㄐㄧㄚˋ • 要價 yào jià ㄧㄠˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asking price
(2) to ask a price
(3) to demand terms (in negotiations)
(2) to ask a price
(3) to demand terms (in negotiations)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asking price
(2) to ask a price
(3) to demand terms (in negotiations)
(2) to ask a price
(3) to demand terms (in negotiations)
Bình luận 0